Toàn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng vẫn đang phải chiến đấu với dịch Covid-19. Nhân chủ đề này chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng liên quan tới dịch virus này, hy vọng sẽ giúp các bạn nếu như chúng ta gặp phải một đề speaking như:
Describe an important piece of news that you received via text message
Describe an article you read online (about healthy living/on health)
Nguồn tổng hợp:
https://learningenglishwithoxford.com/2020/03/27/the-language-of-coronavirus/
https://elemental.medium.com/coronavirus-covid-19-glossary-eb148cc04f33
https://www.englishclub.com/vocabulary/coronavirus-covid19.php
- novel coronavirus: virus corona mới
Until they gave it a name, they mostly referred to COVID-19 as novel coronavirus.
- Incubation period: giai đoạn ủ bệnh
People are usually kept in quarantine for 2 weeks because of the incubation period of the virus.
- Asymptomatic (adj): không có triệu chứng, không biểu lộ triệu chứng
Asymptomatic carriers of Covid-19 are thought to be among the reasons the disease has spread quickly and easily.
- Carrier: người/vật mang virus truyền cho người/vật khác
People who are asymptomatic can still be carriers.
- Contagious (adj): lây lan
Patients who are still contagious are kept in isolation.
- Epidemic, pandemic (n): dịch bệnh/bệnh dịch và đại dịch
Pandemic quy mô lớn hơn, có thể toàn một quốc gia, toàn thế giới
The epidemic has turned into a pandemic.
- Social distancing (n): cách ly xã hội
Everyone needs to practice social distancing to limit the spread of the virus.
- Flatten the curve (idiom): làm phẳng đường cong
Hãy tưởng tượng một biểu đồ số lượng người nhiễm virus. Nếu đường cong tăng chậm, không quá nhanh thì các bệnh viện/nhân viên y tế sẽ dễ dàng xử lý hơn.
Authorities hope that by introducing social distancing they will be able to flatten the curve and avoid hospitals being rapidly overwhelmed with new cases.
- Herd immunity (n): miễn dịch cộng đồng/miễn dịch bầy đàn/miễn dịch xã hội/miễn dịch dân số
This virus is unlike the seasonal flu because there is currently no vaccine or herd immunity, he said.
- Mortality hoặc mortality rate (n): tỉ lệ tử vong
Mortality for COVID-19 appears higher than for influenza, especially seasonal influenza.