Command of Evidence là gì? Một dạng câu hỏi không thể thiếu trong SAT Reading.

Những câu hỏi dạng Command of Evidence là một phần không thể thiếu trong phần thi SAT Reading, yêu cầu thí sinh xác định các evidences (dẫn chứng) chứng minh cho một nhận định cụ thể. Loại câu hỏi này kiểm tra khả năng đọc hiểu, suy luận logic và đánh giá mức độ phù hợp của các đoạn văn với lập luận đưa ra.

0
12

Cấu trúc của dạng câu hỏi Command of Evidence thường xuất hiện theo hai hình thức chính:

  • Question paired with the previous one: Sau khi trả lời một câu hỏi về nội dung hoặc suy luận, thí sinh phải chọn một đoạn trích từ bài đọc để chứng minh cho câu trả lời trước.

  • Standalone question: Yêu cầu chọn dẫn chứng phù hợp nhất cho một quan điểm hoặc kết luận được đưa ra trong bài.

Ví dụ điển hình:

  • “Which choice provides the best evidence for the answer to the previous question?”

  • “Which of the following provides the strongest support for the claim that…?”

Để xử lí hiệu quả dạng câu hỏi này thí sinh có thể áp dụng các chiến lược sau:

  • Bước 1: Bỏ qua text và phần nội dung cho sẵn mà đọc rõ phần câu hỏi/yêu cầu ở cuối. Một trong những sai lầm lớn nhất của các thí sinh là đọc phần văn bản trước khi nắm rõ đc yêu cầu, việc này làm tốn rất nhiều thời gian và thậm chí còn làm xao nhãng, khiến các bạn khó catch được nội dung quan trọng, cốt lõi của văn bản.
  • Bước 2: Đọc lướt qua phần text và nội dung, xác định các từ khóa quan trọng Tìm kiếm những từ hoặc cụm từ quan trọng trong câu hỏi/đề bài để giúp khoanh vùng thông tin cần thiết trong đoạn văn.

  • Bước 3: So sánh các đáp án Đọc kỹ từng đoạn văn được liệt kê trong lựa chọn và xác định đoạn nào chứa thông tin hỗ trợ tốt nhất cho câu trả lời trước đó.

  • Bước 4: Đối chiếu với bài đọc Kiểm tra xem đoạn văn bạn chọn có thực sự cung cấp bằng chứng rõ ràng và không bị hiểu sai hoặc suy diễn quá mức.

VÍ DỤ:

Biologist Valentina Gómez-Bahamón and her team have investigated two subspecies of the fork-tailed flycatcher bird that live in the same region in Colombia, but one subspecies migrates south for part of the year, and the other doesn’t. The researchers found that, due to slight differences in feather shape, the feathers of migratory forked-tailed flycatcher males make a sound during flight that is higher pitched than that made by the feathers of nonmigratory males. The researchers hypothesize that fork-tailed flycatcher females are attracted to the specific sound made by the males of their own subspecies, and that over time the females’ preference will drive further genetic and anatomical divergence between the subspecies. 

Which finding, if true, would most directly support Gómez-Bahamón and her team’s hypothesis? 

  1. A) The feathers located on the wings of the migratory fork-tailed flycatchers have a narrower shape than those of the nonmigratory birds, which allows them to fly long distances. 
  2. B) Over several generations, the sound made by the feathers of migratory male fork-tailed flycatchers grows progressively higher pitched relative to that made by the feathers of nonmigratory males. 
  3. C) Fork-tailed flycatchers communicate different messages to each other depending on whether their feathers create high-pitched or low-pitched sounds. 
  4. D) The breeding habits of the migratory and nonmigratory fork-tailed flycatchers remained generally the same over several generations. 
  • Đầu tiên hãy bỏ qua văn bản và cùng nhìn vào yêu cầu của đề: “Which finding, if true, would most directly support Gómez-Bahamón and her team’s hypothesis?” Tức là trong trường hợp này chúng ta sẽ phải tìm ra một nhận định hỗ trợ cho hypothesis (giả thuyết) của Gomez. 
  • Giờ thì chúng ta phải tìm ra hypothesis đó là gì đã, lúc này chúng ta mới bắt đầu scan/skim phần văn bản để tìm kiếm phần thông tin đó:

“…The researchers hypothesize that fork-tailed flycatcher females are attracted to the specific sound made by the males of their own subspecies, and that over time the females’ preference will drive further genetic and anatomical divergence between the subspecies.” 

  • Chú ý đến động từ “hypothesize” đây chính là dấu hiệu cho phần thông tin cần dẫn chứng cụ thể, vậy giờ chúng ta sẽ phải chọn đáp án support cho phần thông tin đứng phía sau động từ hypothesize”.
  • Để làm được điều đó thì chúng ta cần hiểu giả thuyết (hypothesis) của Gomez ở đây là gì: “Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng giống cái của loài chim đớp ruồi đuôi chẻ bị thu hút bởi âm thanh đặc trưng do chim đực cùng phân loài của chúng tạo ra, và theo thời gian, sự ưa thích này của chim cái sẽ thúc đẩy sự phân hóa di truyền và giải phẫu giữa các phân loài ngày càng lớn hơn.”
  • Giờ chúng ta sẽ cùng dùng phương pháp loại trừ từ các đáp án để chọn đáp án đúng:
  1. A) The feathers located on the wings of the migratory fork-tailed flycatchers have a narrower shape than those of the nonmigratory birds, which allows them to fly long distances.
    → Câu này chỉ đề cập đến sự thích nghi về mặt thể chất, không liên quan đến âm thanh mà chim đực phát ra hoặc sự lựa chọn bạn tình của chim cái.
  2. B) Over several generations, the sound made by the feathers of migratory male fork-tailed flycatchers grows progressively higher pitched relative to that made by the feathers of nonmigratory males.
    → Câu này trực tiếp support cho giả thuyết, vì nếu âm thanh của chim đực thay đổi theo thời gian và chim cái tiếp tục chọn bạn tình dựa trên âm thanh, thì điều đó có thể thúc đẩy sự phân hóa giữa các phân loài.
  3. C) Fork-tailed flycatchers communicate different messages to each other depending on whether their feathers create high-pitched or low-pitched sounds.
    → Mặc dù điều này cho thấy âm thanh đóng vai trò trong giao tiếp, nhưng nó không chứng minh rằng sự lựa chọn bạn tình của chim cái dựa trên âm thanh do chim đực tạo ra.
  4. D) The breeding habits of the migratory and nonmigratory fork-tailed flycatchers remained generally the same over several generations.
    → Điều này mâu thuẫn với giả thuyết của nhóm nghiên cứu, vì nếu không có sự thay đổi trong quá trình chọn bạn tình, sẽ không có sự phân hóa di truyền và giải phẫu giữa các phân loài.

-> Đáp án đúng là B

Kết luận:

Những dạng câu hỏi Command of Evidence đòi hỏi tư duy phân tích và khả năng xác định thông tin chính xác cũng như chiến lược làm bài hợp lý, tránh các lỗi phổ biến và luyện tập thường xuyên, thí sinh có thể cải thiện đáng kể khả năng làm bài và đạt điểm cao trong phần này. Chúc các bạn may mắn.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here